|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thế lực
| influence; puissance; empire. | | | Có thế lực lớn trong giới kinh doanh | | avoir une grande influence dans le monde des affaires | | | Các thế lực phong kiến | | les puissances féodales | | | Thế lực của đồng tiền | | l'empire de l'argent. | | | forces. | | | Thế lực phản động | | forces réactionnaires. |
|
|
|
|