Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thế lực


influence; puissance; empire.
Có thế lực lớn trong giới kinh doanh
avoir une grande influence dans le monde des affaires
Các thế lực phong kiến
les puissances féodales
Thế lực của đồng tiền
l'empire de l'argent.
forces.
Thế lực phản động
forces réactionnaires.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.